- Từ điển Anh - Việt
Stock certificate
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận có cổ phần, giấy chứng nhận mua các cổ phiếu
Kinh tế
chứng chỉ cổ phần gộp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stock certificate to bearer
cổ phiếu vô (ký) danh, không ghi tên, chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh, -
Stock chart
biểu đồ chứng khoán, -
Stock check
sự kiểm tra hàng tồn chữ, sự kiểm tra hàng tồn trữ, -
Stock checking
sự kiểm kê, -
Stock cheque
chi phiếu chứng khoán, chi phiếu cổ phiếu, hối phiếu cổ phiếu, séc chứng khoán, -
Stock chest
bể chứa bột, bột giấy đã phối trộn, -
Stock clearance
sự thanh lý hàng tồn trữ, -
Stock column
tháp nạp liệu, -
Stock company
Danh từ: gánh hát, công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company, Kỹ... -
Stock control
sự điều khiển bệ đỡ, quản lý kho hàng, quản lí hàng dự trữ, sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho, -
Stock conversion table
bảng quy đổi, bảng lập thành, -
Stock corporation
tổng công ty cổ phần, công ty cổ phần, -
Stock cover
thời gian dự trữ, thời gian tồn kho, -
Stock crane
cần trục ở kho, -
Stock culture
nuôi cấy gốc, -
Stock deals
giao dịch, mua bán cổ phiếu, -
Stock debit notes
chứng từ lưu kho, chứng từ nhập kho (hàng hóa), -
Stock deposit
tiền gửi chứng khoán, tồn khoản chứng khoán, -
Stock depot
kho tài sản, kho thiết bị, kho dụng cụ, hóa khổ, -
Stock depreciation
sự sụt giá của kho hàng, sự sụt giá hàng trong kho,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.