- Từ điển Anh - Việt
Town hall
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Toà thị chính
Chuyên ngành
Xây dựng
tòa thị chính
Kinh tế
quy hoạch đô thị
tòa thị sảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- city center , city government , courthouse , municipal building , municipal center , municipal government , town government , town house
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Town hall bond
trái phiếu thế chấp địa phương, -
Town highway
đường trục cấp thành phố, -
Town house
Danh từ: nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn, ngôi nhà hiện đại, là một... -
Town lighting
sự chiếu sáng thành phố, -
Town limit
ranh giới thành phố, -
Town main drain
cống thoát nước trong thành phố, -
Town mains
mạng lưới (nước, khí đốt...) trong thành phố -
Town planner
Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner, -
Town planning
Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch... -
Town planning (plan d')
phiếu tìm (cho một món đồ mất), -
Town planning act
luật về quy hoạch thành phố, -
Town planning department
cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị -
Town planning engineer
kỹ sư quy hoạch thành phố, -
Town refuse
rác rưởi thành phố, -
Town site
đất sử dụng thành phố, -
Town size
quy mô của đô thị, -
Town storm-water drainage system
đường thoát nước mưa thành phố, ống thoát nước mưa thành phố, -
Town street
đường phố, -
Town territory
khu đất đô thị, -
Town truss
giàn town,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.