- Từ điển Anh - Việt
Trellis work
Mục lục |
Xây dựng
công trình giàn mắt cáo
Kỹ thuật chung
lưới mắt cáo
giàn mắt cáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trellised
Tính từ: hình mắt cáo, -
Trellised veranda(h)
mái hiên có giàn cây leo, -
Trellised veranda (h)
mái hiên có giàn dây leo, -
Trelliss bridge
cầu giàn mắt cáo, -
Trelliswork
giàn mắt cáo [công trình giàn mắt cáo], -
Trematoda
Danh từ số nhiều: (động vật học) sán lá, -
Trematode
/ ´tremə¸toud /, Danh từ: sán lá, Tính từ: (thuộc) sán lá, -
Trematodiasis
bệnh sán lá, -
Tremble
/ 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội... -
Tremble concrete
bê tông đổ dưới nước, -
Trembled
, -
Trembler
/ ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện:... -
Trembler bell
chuông rung, -
Trembler coil
cuộn dây rung, -
Trembles
1. bệnh toi bò, cừu 2 . bệnh do uống sữabò mắc bệnh, -
Trembling abasia
chứng mất đi run, -
Trembling bell
chuông điện kiểu rung, chuông rung, -
Trembling poplar
Thành Ngữ:, trembling poplar, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.