- Từ điển Anh - Việt
Santa claus
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác FatherỵChristmas
Danh từ
( SantaỵClaus) ông già Nô-en
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Santal
/ ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương, -
Santal oil
tinh dầu bạch đàn, -
Santalaceae
Danh từ: họ đàn hương, -
Santalaceous
Tính từ: (thuộc) họ đàn hương, -
Santalum
1. gỗ cầy đàn hương trắng santalum album 2. gỗ cây giáng hương pterocarphus, -
Santalum rubrum
gỗ cây giáng hương pterocarpus santalinus, -
Santol
Danh từ: (thực vật học) cây hải cao, -
Santolina
Danh từ: (thực vật học) cây thanh cao, -
Santonica
Danh từ: (thực vật học) cây ngải ít hoa, đầu hoa phơi khô của cây ngải biển, -
Santonin
/ ´sæntənin /, Danh từ: (dược học) santonin, Hóa học & vật liệu:... -
Santorini canal
ống santorini, -
Santorini cartilage
sụn sừng, -
Santorini plexus
đám rối santorini, -
Sanwich
/ 'sænwidʒ /, để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa, -
Sanyasi
Danh từ: (tôn giáo) nhà tu hành khất thực ( Ân-độ), -
Sap
/ sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại... -
Sap-cavity
Danh từ: khoang dịch, -
Sap-head
/ ´sæp¸hed /, danh từ, (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ, -
Sap-headed
/ ´sæp¸hedid /, tính từ, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ, -
Sap-sucker
Danh từ: (động vật học) chim gõ kiến mỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.