Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

郑重

{cordiality } , sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành


{gentility } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý,(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郑重声言

    { asseverate } , long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc
  • 郑重的

    { solemn } , theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, nghiêm trang, nghiêm nghị, khoan thai
  • Mục lục 1 {barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam 2 {county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the...
  • 郡主

    { infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha)
  • 郡县议会

    { zemstvo } , hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng, vải voan, hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng,...
  • 郡治安官

    { sheriff } , quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê,cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)
  • 郡长

    { eparch } , (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo), quận (từ cổ La,mã) { subprefect } , trưởng khu
  • { department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ...
  • 部下

    Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
  • 部件

    { subassembly } , sự lắp ráp (máy) từng cụm, cụm lắp ráp { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 部份地

    { sectionally } , từng mẩu, từng đoạn
  • 部份的

    { segmentary } , chia đoạn, chia khúc
  • 部位

    { part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản...
  • 部位名

    { toponymy } , khoa nghiên cứu tên đất
  • 部位命名法

    { toponymy } , khoa nghiên cứu tên đất
  • 部分

    Mục lục 1 {divi } , chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia,...
  • 部分分泌的

    { merocrine } , (thuộc) tuyến phân tiết
  • 部分地

    { half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ...
  • 部分序列

    { subsequence } , sự đến sau, sự xảy ra sau
  • 部分时间

    { part -time } , không trọn ngày công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top