- Từ điển Trung - Việt
链接
{chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi
{link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
链杆菌属
{ Streptobacillus } , khuẩn que chuỗi -
链激酶
{ streptokinase } , (sinh học, (hoá học)) Xtreptokinaza -
链球菌
{ streptococcus } , (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu -
链表
{ linked } , có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối -
链轮齿
{ sprocket } , răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel -
链锁状球菌
{ strep } , (thông tục) xem streptococcus -
链霉素
{ streptomycin } , (dược học) Streptomyxin -
铿然之声
{ clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách -
铿锵声
{ clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh { clangour }... -
销
{ forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt -
销住
{ forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt -
销售
{ distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,... -
销售奖券
{ trading stamp } , tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt -
销售者
{ seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được -
销售过多
{ oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
销售额
{ sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon -
销子
{ dowel } , (kỹ thuật) chốt, đóng chốt { peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng... -
销子连接
{ pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt -
销帐
{ write -off } , (thông tục) sự bỏ đi, đồ bỏ đi -
销窗
{ snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.