- Từ điển Trung - Việt
限制地
Xem thêm các từ khác
-
限制工业化
{ deindustrialization } , (Econ) Phi công nghiệp hoá.+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng... -
限制的
Mục lục 1 {limitative } , hạn chế 2 {limiting } , định ra giới hạn 3 {restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại;... -
限制级
{ x -rated } , (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn, (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem;... -
限制费用的
{ sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu -
限定
Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ... -
限定句
{ qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi -
限定汇率
{ pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt -
限定物
{ qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi -
限定的
Mục lục 1 {definitive } , cuối cùng; dứt khoát 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,... -
限定继承权
{ entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),... -
限定词
{ definitive } , cuối cùng; dứt khoát { determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định... -
限定辞
{ restrictive } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp -
限局性的
{ localized } , được định xứ -
限幅器
{ limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế -
限度
{ extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản... -
限期
{ term } , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều... -
限界
{ delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi { demarcation } , sự phân ranh giới -
限量
{ allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền... -
限雄遗传的
{ holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực -
限额
{ allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.