Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Simplicity

Mục lục

adj-na,n

しつぼく [質朴]
しつぼく [質樸]
かんけつ [簡潔]
てんしんらんまん [天真爛漫]
たんかん [単簡]
そぼく [素樸]
ぼくちょく [朴直]
しっそ [質素]
そぼく [素朴]
むぞうさ [無造作]
たんじゅん [単純]
かんりゃく [簡略]
けいべん [軽便]
かんい [簡易]
しつじつ [質実]
かんそ [簡素]

adj-na,adv,n

じき [直]
ちょく [直]

n

かんけつせい [簡潔性]
きれいごと [綺麗事]
たんじゅんせい [単純性]
シンプリシティー
とんこう [敦煌]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top