- Từ điển Anh - Nhật
To prop
v1
ささえる [支える]
Xem thêm các từ khác
-
To propagate
v1 つたえる [伝える] ひろめる [広める] -
To propagate Buddhism
exp ぶっきょうをひろめる [仏教を広める] -
To propose
Mục lục 1 v5s 1.1 いいだす [言い出す] 2 v1 2.1 くわだてる [企てる] 2.2 もうしいれる [申し入れる] v5s いいだす [言い出す]... -
To propose (marriage)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To propose an idea
v1 もちかける [持ち掛ける] -
To prorate
Mục lục 1 v5r 1.1 わりふる [割り振る] 2 v1 2.1 わりあてる [割当てる] 2.2 わりあてる [割り当てる] v5r わりふる [割り振る]... -
To prosper
Mục lục 1 v1 1.1 さかえる [栄える] 2 v5k 2.1 ときめく [時めく] 3 v5u 3.1 にぎわう [賑わう] 4 v5r 4.1 さかる [盛る] v1 さかえる... -
To prostrate oneself
v5s ふす [俯す] ふす [伏す] -
To prostrate oneself before
v5s ひれふす [平伏す] ひれふす [ひれ伏す] -
To protect
Mục lục 1 v5g,vt 1.1 ふせぐ [防ぐ] 2 v5r 2.1 まもる [守る] 2.2 たすけまもる [助け守る] v5g,vt ふせぐ [防ぐ] v5r まもる... -
To protect someone
v5u かばう [庇う] -
To protect to the end
v5k まもりぬく [守り抜く] -
To protest against (and demand compensation)
v5m ねじこむ [捩じ込む] -
To protrude
Mục lục 1 v5r 1.1 でばる [出張る] 1.2 でっぱる [出っ張る] 2 v5s 2.1 とびだす [飛び出す] v5r でばる [出張る] でっぱる... -
To prove
v1 しょうこだてる [証拠立てる] -
To prove successful
exp ものになる [物に成る] -
To provide
Mục lục 1 v5s 1.1 くわす [食わす] 2 v1 2.1 しつらえる [設える] 2.2 そなえつける [備え付ける] 2.3 くわせる [食わせる]... -
To provide (a person) with a bodyguard
exp ごえいをつける [護衛を付ける] -
To provide against contingencies
v1 まんいちにそなえる [万一に備える] -
To provide dinner for
vs-s きょうする [饗する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.