- Từ điển Anh - Nhật
To prove
v1
しょうこだてる [証拠立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To prove successful
exp ものになる [物に成る] -
To provide
Mục lục 1 v5s 1.1 くわす [食わす] 2 v1 2.1 しつらえる [設える] 2.2 そなえつける [備え付ける] 2.3 くわせる [食わせる]... -
To provide (a person) with a bodyguard
exp ごえいをつける [護衛を付ける] -
To provide against contingencies
v1 まんいちにそなえる [万一に備える] -
To provide dinner for
vs-s きょうする [饗する] -
To provide facilities
exp べんをはかる [便を図る] -
To provide for
v1 そなえる [具える] そなえる [備える] -
To provide for safety
exp あんぜんをはかる [安全を図る] -
To provide meals
v5u まかなう [賄う] -
To provoke
Mục lục 1 v1 1.1 ふっかける [吹っ掛ける] 2 v5k 2.1 ひがつく [火が付く] v1 ふっかける [吹っ掛ける] v5k ひがつく [火が付く] -
To prowl
Mục lục 1 v5k 1.1 うろつく [彷徨く] 2 v5u 2.1 さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] -
To prowl after
v5u つけねらう [付け狙う] -
To prune
Mục lục 1 v5s 1.1 きりおとす [切り落とす] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 3 v5m 3.1 かりこむ [刈り込む] 4 v1 4.1 きりさげる [切り下げる]... -
To prune (trees)
v5s すかす [透かす] -
To prune a tree
exp えだをきる [枝を剪る] -
To psyche oneself up
v5t きおいたつ [気負い立つ] -
To publish
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 だす [出す] 1.3 あらわす [著す] 1.4 すりだす [刷り出す] 1.5 あらわす... -
To publish (a book)
v5s かきあらわす [書き著す] -
To publish a book
exp ほんをだす [本を出す] -
To publish a dictionary
exp じしょをだす [辞書を出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.