- Từ điển Anh - Nhật
To psyche oneself up
v5t
きおいたつ [気負い立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To publish
Mục lục 1 v5s 1.1 かきあらわす [書き表す] 1.2 だす [出す] 1.3 あらわす [著す] 1.4 すりだす [刷り出す] 1.5 あらわす... -
To publish (a book)
v5s かきあらわす [書き著す] -
To publish a book
exp ほんをだす [本を出す] -
To publish a dictionary
exp じしょをだす [辞書を出す] -
To puff (a cigarette)
v5s くゆらす [燻らす] -
To pull
Mục lục 1 v5r 1.1 ひきずる [引き摺る] 1.2 ひきずる [引きずる] 1.3 ひっぱる [引っぱる] 1.4 ひっぱる [引っ張る] 1.5 ひきずる... -
To pull a car up at the gate
exp くるまをもんにつける [車を門に着ける] -
To pull a trigger
exp ひきがねをひく [引き金を引く] -
To pull apart
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきはなす [引離す] 1.2 ひきはなす [引き離す] 2 v5t 2.1 ひきはなつ [引き放つ] 3 v1 3.1 ひきわける... -
To pull down
Mục lục 1 v5s 1.1 ひきたおす [引き倒す] 1.2 くずす [崩す] 2 v1,vi 2.1 たれる [垂れる] 3 v5s,vt 3.1 ひきおとす [引落す]... -
To pull in (fish)
v1 つりあげる [釣り上げる] -
To pull in (rope)
v5r たぐる [手繰る] -
To pull oneself together
exp たがをしめる [箍を締める] -
To pull out
Mục lục 1 v5r 1.1 ぬきとる [抜き取る] 2 v1 2.1 ひきあげる [引き揚げる] 2.2 ひきあげる [引き上げる] 3 v5s 3.1 ひきだす... -
To pull out a fish
v5s つりだす [釣り出す] -
To pull out a thorn
exp とげをぬく [刺を抜く] -
To pull something off
v1 やってのける [遣って退ける] -
To pull strings
v5r あやつる [操る] -
To pull the ball (baseball)
v5r ひっぱる [引っ張る] ひっぱる [引っぱる] -
To pull through
v5g しのぐ [凌ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.