- Từ điển Anh - Nhật
To pull out
Mục lục |
v5r
ぬきとる [抜き取る]
v1
ひきあげる [引き揚げる]
ひきあげる [引き上げる]
v5s
ひきだす [引出す]
ひきだす [引き出す]
io,v1
ひきあげる [引上げる]
v5k
ひきぬく [引抜く]
ひきぬく [引き抜く]
Xem thêm các từ khác
-
To pull out a fish
v5s つりだす [釣り出す] -
To pull out a thorn
exp とげをぬく [刺を抜く] -
To pull something off
v1 やってのける [遣って退ける] -
To pull strings
v5r あやつる [操る] -
To pull the ball (baseball)
v5r ひっぱる [引っ張る] ひっぱる [引っぱる] -
To pull through
v5g しのぐ [凌ぐ] -
To pull through the year end
exp ねんまつをしのぐ [年末を凌ぐ] -
To pull up (at a gate)
Mục lục 1 v1 1.1 ひきつける [引付ける] 1.2 ひきつける [引き付ける] 1.3 ひきつける [引付る] 1.4 ひきつける [引きつける]... -
To pulverize
Mục lục 1 iK,v5s 1.1 すりつぶす [擂り潰す] 2 v5s 2.1 すりつぶす [磨り潰す] iK,v5s すりつぶす [擂り潰す] v5s すりつぶす... -
To pump
v5m くむ [汲む] -
To pump dry
v5s くみほす [汲み干す] -
To pump off or out
v1 すいあげる [吸い上げる] -
To pump out
Mục lục 1 v5r 1.1 くみとる [汲み取る] 1.2 くみとる [くみ取る] 2 v5s 2.1 くみだす [汲み出す] v5r くみとる [汲み取る]... -
To punch
Mục lục 1 v5k 1.1 うちぬく [打ち抜く] 1.2 うちぬく [打ち貫く] 2 suf,v5r 2.1 きる [切る] v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく... -
To punch a ticket
exp きっぷをきる [切符を切る] -
To punch hard
v5s ぶちかます [打ち噛ます] -
To punctilious
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To punctuate
v5r,vt くぎる [区切る] くぎる [句切る] -
To punctuate a sentence
exp くをきる [句を切る] -
To punish
Mục lục 1 v1 1.1 こらしめる [懲らしめる] 2 v5t 2.1 うつ [伐つ] 3 vs-s 3.1 ばっする [罰する] 3.2 つみする [罪する] 4 v5s...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.