- Từ điển Anh - Việt
Artifice
Nghe phát âmMục lục |
/´a:tifis/
Thông dụng
Danh từ
Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
Tài khéo léo, kỹ xảo
Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thủ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- con , contrivance , device , dodge , expedient , gambit , gimmick * , machination , maneuver , play , ploy , racket * , ruse , savvy , scam * , stratagem , subterfuge , tactic , wile , artfulness , chicanery , craftiness , dishonesty , duplicity , guile , scheming , slyness , trickery , wiliness , ability , adroitness , deftness , facility , finesse , ingenuity , invention , inventiveness , know-how * , skill , deception , feint , gimmick , imposture , jig , sleight , craft , cunning , foxiness , cageyness , deceit , diplomacy , hoax , intrigue , subtlety , trick
Từ trái nghĩa
noun
- candor , frankness , honesty , honor , ingenuousness , innocence , openness , reality , sincerity , truthfulness , artlessness , inability , incapacity , simplicity , uncleverness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Artificer
/ a:´tifisə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, thợ thủ công, thợ khéo, (quân sự)... -
Artificiaia parthenogenesis
trình sinh sản nhân tạo, -
Artificial
/ a:ti'fi∫l /, Tính từ: nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo; giả, Toán... -
Artificial (juridical
pháp nhân, -
Artificial Intelligence (AI)
trí tuệ nhân tạo-ai, trí tuệ nhân tạo, -
Artificial Life
đời sống nhân tạo, -
Artificial abortion
phá thai, phá thai, -
Artificial abutment
mố bờ nhân tạo, -
Artificial ageing
sự lão hóa nhân tạo, già hóa nhân tạo, việc lão hóa nhân tạo, sự hóa già nhân tạo, -
Artificial aggregate
cốt liệu nhân tạo, -
Artificial alimentation
nuôi dưỡng nhân tạo, -
Artificial alkaloid
ancaloit nhân tạo, -
Artificial and processed aggregate
cốt liệu nhân tạo có gia công, -
Artificial anhydrite
thạch cao khan nhân tạo, -
Artificial antenna
ăng ten giả, -
Artificial anus
hậu môn nhân tạo, -
Artificial asphalt
atphan nhân tạo, nhựa đường nhân tạo, atfan nhân tạo, -
Artificial atmosphere
không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe... -
Artificial atmosphere generator
buồng khí hậu nhân tạo, -
Artificial atom
nguyên tử nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.