Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ash

Nghe phát âm

Mục lục

/æ∫/

Thông dụng

Danh từ

( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
to reduce (burn) something to ashes
đốt vật gì thành tro
( số nhiều) tro hoả táng
to lay in ashes
đốt ra tro, đốt sạch
to turn to dust and ashes
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
to rake over old ashes
gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
sackcloth and ashes
dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc

Danh từ

(thực vật học) cây tần bì
the Ashes
giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ tần bì

Giải thích EN: The wood of various species of ash trees. .

Giải thích VN: Gỗ của cây tần bì.

Kỹ thuật chung

độ tro
phủ tro lên
tro núi lửa

Kinh tế

tro

Địa chất

tro

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cinerous
noun
breeze , cinder , cinerarium , clinker , columbarium , ember , residue , soot , tree , urn

Xem thêm các từ khác

  • Ash-bin

    như ash-box,
  • Ash-box

    Danh từ: (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), ' “‘p“n ash-pit, “‘pit ash-stand,...
  • Ash-coloured

    / ´æʃ¸kʌləd /, tính từ, màu tro,
  • Ash-content

    Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • Ash-fire

    Danh từ: (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
  • Ash-free filter

    giấy lọc không tàn,
  • Ash-fusibility temperature

    nhiệt độ tro chảy, nhiệt độ chảy của tro,
  • Ash-fusion temperature

    nhiệt độ tro chảy, nhiệt độ chảy của tro,
  • Ash-like wing

    cánh xám, tam giác dây thần kinh phế vị,
  • Ash-likewing

    cánh xám, tam giác dây thần kinh phế vị,
  • Ash-pan

    như ash-box,
  • Ash-pit

    cửa hộp tro (xe lửa), như ash-box,
  • Ash-pot

    Danh từ: cái gạt tàn thuốc lá,
  • Ash-stand

    như ash-box,
  • Ash-tray

    / ´æʃ¸trei /, danh từ, (như) ash-pot, (kỹ thuật) (như) ash-box,
  • Ash analysis

    sự phân tích tro,
  • Ash blonde

    Tính từ: màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc), Danh từ:...
  • Ash cake

    bỏng ngô,
  • Ash can

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm,
  • Ash cell

    hố tro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top