- Từ điển Anh - Việt
Over
Nghe phát âmMục lục |
/'ouvə/
Thông dụng
Danh từ
(thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng
(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu
Giới từ
Lên; lên trên
Bên trên
Khắp; trên khắp
Bên kia (sông...)
Ngang qua; vượt qua
Đối với (theo nghĩa 'có ảnh hưởng đến')
Hơn (ưu thế về số lượng, tuổi tác...)
Bằng; qua (nhờ một môi giới trung gian)
Về (nói về)
Bận vào
Phó từ
Qua; sang
Khắp; toàn bộ
Hết; xong (chỉ sự kết thúc)
Lại; một lần nữa
Còn thừa; còn lại
Ngược lại
Tiền tố
Bên trên; phía ngoài; ngang qua
Vượt quá; quá nhiều
Thành ngữ
- over against
- đối lập lại; so sánh với
Cấu trúc từ
over again
- lại; một lần nữa
Chuyên ngành
Toán & tin
trên
trên, quá, tràn
Kỹ thuật chung
khoan ngoài
Giải thích EN: A process of drilling on the outside of a borehole casing.
Giải thích VN: Quá trình khoan bên ngoài của lỗ khoang trong lòng đất.
qua
quá
vượt quá
Kinh tế
hơn
trên
vượt quá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancient history , at an end , by , bygone , closed , completed , concluded , done , done with , ended , finished , gone , past , settled , up , additionally , beyond , ever , excessively , extra , extremely , immensely , in excess , inordinately , left over , more , over and above , overly , overmuch , remaining , superfluous , surplus , too , unduly , unused
adverb
- aloft , beyond , covering , farther up , higher than , in heaven , in the sky , off , on high , on top of , overhead , overtop , straight up , traversely , upstairs , around , round , throughout , above , across , additionally , also , anew , athwart , atop , clear , completed , concluded , crosswise , done , elapsed , ended , excess , excessive , extra , finished , hurdle , leap , midst , past , terminated , through , too , transversely , upon , vault
Từ trái nghĩa
adjective
- failed , incomplete , unfinished , fewer , less
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Over-Voltage Protection (OVP)
bảo vệ khỏi quá áp, -
Over-acidify
axit hóa dư, -
Over-active
Tính từ: quá nhanh nhẩu; quá tích cực, -
Over-activity
Danh từ: sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực, -
Over-adorned
Tính từ: trang trí quá mức, -
Over-age
/ ¸ouvər´eidʒ /, tính từ, quá tuổi, over-age for the draft, quá tuổi tòng quân -
Over-age vessel
tàu quá tuổi, -
Over-aged dough
bột nhào lên men quá chín, -
Over-all performance
năng suất chung, -
Over-balance
mất thăng bằng, sự dư thừa, -
Over-bridge
cầu chui, -
Over-burned brick
gạch quá lửa, -
Over-burning
nung quá, -
Over-capacity
thừa năng lực, thừa công suất, -
Over-charge
sạc điện quá mức, -
Over-confident
Tính từ: quá tự tin, quá tự tin, -
Over-consolidation
sự cố kết trước, sự gia cố trước, -
Over-credulity
Danh từ: sự cả tin, -
Over-credulous
Tính từ: cả tin, -
Over-curiosity
Danh từ: tính quá tò mò, tính quá cẩn thận, sự quá khó tính, tò mò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.