Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bat

Nghe phát âm

Mục lục

/bæt/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman))
(từ lóng) cú đánh bất ngờ
Bàn đập (của thợ giặt)
to be at bat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
(nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
to carry out one's bat
thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
to come to bat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
to go to the bat with somebody
thi đấu với ai
off one's own bat
một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
right off the bat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ

Ngoại động từ

(thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày, crikê)

Danh từ

(động vật học) con dơi
con dơi
s blind as a bat
Mù tịt
to have bats in one's belfry
gàn, dở hơi
like a bat out of hell
thật nhanh, ba chân bốn cẳng

Danh từ

(từ lóng) bước đi, dáng đi
at a good (rare) bat
thật nhanh
to go full bat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng

Ngoại động từ

Nháy (mắt)
to bat one's eyes
nháy mắt
not to bat an eyelid
không chợp mắt được lúc nào
Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
to go on a bat
chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

gạch nửa viên

Giải thích EN: A piece of brick that is large enough to use in wall construction and is cut transversely so as to leave one end whole..

Giải thích VN: Một viên gạch đủ to để sử dụng trong một bức tường và được cắt ngang để lại một phần nguyên vẹn.

viên gạch nửa

Kỹ thuật chung

con dơi
gạch khuyết
gạch vỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
bang , belt , blow , bop , crack , knock , rap , slam , smack , sock , strike , swat , thump , thwack , wallop , whack , whop
verb
nictate , nictitate , twinkle , wink
noun
binge , brannigan , carousal , carouse , drunk , spree

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top