- Từ điển Anh - Việt
Council
Nghe phát âm
/kaunsl/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hội đồng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
hội đồng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hội đồng
- audit council
- hội đồng kiểm toán
- Business Education Council
- Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
- Council for Mutual Economic Aid
- hội đồng tương trợ kinh tế
- Council for Mutual Economic Assistance
- Hội đồng Tương trợ Kinh tế
- Council of Arab Economic Unity
- Hội đồng Liên hợp Kinh tế Ả Rập
- Council of Economic Advisers
- hội đồng cố vấn kinh tế
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- council tax
- thuế của hội đồng
- Economic and Social Council
- hội đồng kinh tế và xã hội
- Economic and Social Council
- Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
- economic council
- hội đồng kinh tế
- Economic development Council
- Hội đồng Phát triển Kinh tế (Quốc gia)
- Financial Reporting Council
- hội đồng báo cáo tài chính
- municipal council
- hội đồng thành phố
- National Council of Travel Attractions
- hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
- National Timesharing Council
- hội đồng quốc gia về chia phiên
- Sino-British Trade Council
- Hội đồng Mậu dịch Trung-Anh
- staff council
- hội đồng công nhân viên chức
- Tourism Policy Council
- hội đồng chính sách du lịch
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- trade relations council
- Hội đồng quan hệ Mậu dịch
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- Training and Enterprise Council
- hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
- U.S.A Promotion Council
- Hội đồng cổ động Mỹ
- works council
- hội đồng (lao tư) công xưởng
- works council
- hội đồng quản trị nhà máy
hội nghị
Nguồn khác
- council : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , board , body , brain trust * , cabinet , chamber , clan , committee , conclave , confab , conference , congregation , congress , convention , convocation , diet , directorate , gang , gathering , governing body , groupthink , huddle * , kitchen cabinet * , meet , ministry , mob , official family , outfit , panel , parliament , powwow * , ring , senate , synod , aldermen , cabal , camarilla , consistory , deliberation , discussion , divan , federation , junta , junto , meeting , privy council , quorum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Council-chamber
Danh từ: phòng hội đồng, -
Council-hall
như council-chamber, -
Council for Mutual Economic Aid
hội đồng tương trợ kinh tế, -
Council for Mutual Economic Assistance
hội đồng tương trợ kinh tế, -
Council of Arab Economic Unity
hội đồng liên hợp kinh tế Ả rập, -
Council of Economic Advisers
hội đồng cố vấn kinh tế, ủy ban cố vấn kinh tế, -
Council of Europe
ủy ban châu Âu, -
Council of Hotel and Restaurant Trainers
hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng, -
Council of Ministers
Danh từ:, -
Council of people
hội đồng nhân dân, -
Council of state
hội đồng nhà nước, -
Council of trade
viện thương mại, -
Council tax
thuế của hội đồng, -
Councillor
/ ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng, -
Councilman
/ ´kaunsilmən /, Danh từ: hội viên hội đồng, -
Counsel
/ 'kaunsəl /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, Ý định, dự... -
Counsel-keeper
Danh từ: người giữ bí mật, -
Counsel-keeping
Danh từ: việc giữ bí mật, -
Counsel of perfection
Danh từ: lời khuyên rất hay nhưng không thể thực hiện được, -
Counselee
Danh từ: người được khuyên bảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.