- Từ điển Anh - Việt
Depository
Nghe phát âmMục lục |
/di'pɔzitəri/
Thông dụng
Danh từ
Nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Người giữ đồ gửi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kho
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người giữ đồ gửi
người nhận giữ
nhà kho
nơi giữ đồ gửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archive , arsenal , bank , bunker , cache , collection , depot , gallery , magazine , museum , repertory , repository , safe , safe-deposit box , store , storehouse , tomb , vault , warehouse , archives , locker , promptuary , strongbox , trustee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depository agreement
hợp đồng gửi giữ, -
Depository bank
ngân hàng tiền gửi, -
Depository institution
ngân hàng tiền gửi, -
Depository institutions
những tổ chức nhận tiền gửi, -
Depository trust company
công ty tín thác tiền ký gửi, -
Deposits
lớp lắng đọng, lớp trầm tích, -
Depot
/ 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển... -
Depot-refrigerator
kho lạnh, -
Depot ship
tàu mẹ, tàu sửa chữa, -
Depot transfer order
lệnh chuyển kho, -
Depot tug
tàu kéo ở cảng, -
Depot with heating system
trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa, -
Depot without heating system
kho không có hệ thống sưởi, -
Depravation
/ ,deprə'vei∫n /, danh từ, sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc, -
Deprave
/ di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình... -
Depraved
/ di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Depraver
/ di´preivə /, -
Depravity
/ di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.