Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depot

Nghe phát âm

Mục lục

/'depou/

Thông dụng

Danh từ

Kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều động đi nơi khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe búyt

Chuyên ngành

Xây dựng

vật tư

Kỹ thuật chung

kho
kho chứa
equipment depot
kho chứa vật tư
parcels depot
kho chứa bưu kiện
kho chứa hàng
kho hàng
freight depot
kho hàng nhỏ
general depot
kho hàng chung
goods depot
kho hàng nhỏ

Kinh tế

bến xe
ga
ga-ra (xe hơi)
trạm
consolidation depot
trạm gom hàng (công-ten-nơ)
consolidation depot
trạm tập hợp hàng hóa
container depot
trạm bốc dỡ công-ten-nơ
inland clearance depot
trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
inland consolidation depot
trạm gom hàng trong nước
inland depot
trạm bốc dỡ hàng trong nước
terminal depot
trạm hàng bến cảng (công te nơ)
terminal depot
trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
trạm hàng không
trạm hỏa xa
xưởng sửa chữa

Địa chất

kho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annex , armory , base , depository , destination , garage , halting-place , haven , junction , loft , lot , magazine , office , repository , stopping-place , store , storehouse , storeroom , terminal , terminus , waiting room , warehouse , yard , arsenal , entrepot , station

Xem thêm các từ khác

  • Depot-refrigerator

    kho lạnh,
  • Depot ship

    tàu mẹ, tàu sửa chữa,
  • Depot transfer order

    lệnh chuyển kho,
  • Depot tug

    tàu kéo ở cảng,
  • Depot with heating system

    trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa,
  • Depot without heating system

    kho không có hệ thống sưởi,
  • Depravation

    / ,deprə'vei∫n /, danh từ, sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc,
  • Deprave

    / di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình...
  • Depraved

    / di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Depraver

    / di´preivə /,
  • Depravity

    / di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy...
  • Deprecate

    Ngoại động từ: phản đối, phản kháng, không tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi...
  • Deprecatingly

    Phó từ: tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành, với vẻ khẩn...
  • Deprecation

    / ¸depri´keiʃən /, danh từ, sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu...
  • Deprecative

    / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top