Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electromotive

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lektrou¸moutiv/

Thông dụng

Tính từ

Điện động
electromotive force
lực điện động

Chuyên ngành

Toán & tin

điện động

Kỹ thuật chung

điện động
AC electromotive force
lực điện động AC
AC electromotive force
sức điện động AC
back electromotive force
lực phản điện động
back electromotive force
suất phản điện động
back electromotive force
sức phản điện động
back electromotive force (bemf)
lực điện động phía sau
back electromotive force (bemf)
sức phản điện động
contact electromotive force
sức điện động tiếp xúc
counter electromotive force (cemf)
năng lượng phản điện động
counter electromotive force (cemf)
lực phản điện động
counter electromotive force (cemf)
sức phản điện động
counter-electromotive force
sức phản điện động
direct electromotive force
sức điện động một chiều
effective electromotive force
lực điện động hiệu dụng
effective electromotive force
sức điện động hiệu dụng
electromotive force
lực điện động
electromotive force
sức điện động
electromotive force
thế điện động
Electromotive force (EMF)
lực điện động
electromotive force (EMF)
sức điện động
elementary electromotive force
sức điện động sơ khởi
EMF (electromotiveforce)
lực điện động
EMF (electromotiveforce)
sức điện động
impressed electromotive force
lực điện động đặt vào
induced electromotive force
sức điện động cảm ứng
motional electromotive force
sức điện động do chuyển động
noise electromotive force
sức điện động tạp nhiễu
noise electromotive force
sức điện động tiếng ồn
pulsating electromotive force
sức điện động mạch động
self-inductance electromotive force
suất điện động tự cảm
simple harmonic electromotive force
sức điện động điều hòa đơn
thermal electromotive force
sức nhiệt điện động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top