- Từ điển Anh - Việt
Flimsy
Nghe phát âmMục lục |
/´flimzi/
Thông dụng
Tính từ
Mỏng manh, mỏng mảnh
Hời hợt, nông cạn
Tầm thường, nhỏ mọn
Danh từ
Giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài), giấy pơ-luya
Bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
(từ lóng) tiền giấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chiffon , cut-rate , decrepit , defective , delicate , diaphanous , feeble , fragile , frail , gauzy , gossamer , house of cards , inadequate , infirm , insubstantial , meager , papery , rickety , rinkydink , shaky , shallow , sheer , slapdash * , sleazy , slight , superficial , tacky , transparent , unsound , unsubstantial , weak , wobbly , assailable , baseless , contemptible , controvertible , fallacious , false , frivolous , groundless , illogical , improbable , inane , inconceivable , incredible , inept , lame , poor , puerile , thin , trifling , trivial , unbelievable , ungrounded , unpersuasive , unreasonable , unsatisfactory , weakly , wishful , puny , unconceivable , unconvincing , dilapidated , enfeebled , ethereal , gaudy , implausible , ineffective , insignificant , limp , nebulous , shoddy , tenuous
Từ trái nghĩa
adjective
- firm , heavy , solid , strong , sturdy , substantial , thick , tough , convincing , plausible , reasonable , serious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flinch
/ flintʃ /, Ngoại động từ: (như) flench, Nội động từ: chùn bước,... -
Flinching
sự do dự, -
Flinders
/ ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh,... -
Fling
/ fliη /, Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự... -
Fling coin
ném, quăng, -
Flinger
Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi, -
Flinging
, -
Flings
, -
Flint
/ flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung:... -
Flint-dried
Tính từ: khô rang, -
Flint-flop
bộ đa hài, mạch lưỡng ổn, mạch bập bênh, mạch flip-flop, -
Flint-glass
Danh từ: thuỷ tinh flin, -
Flint-glass paper
vải ráp, -
Flint-hearted
Tính từ: có trái tim sắt đá, -
Flint-implement
Danh từ: Đồ đá; dụng cụ bằng đá, -
Flint-lock
Danh từ: súng kíp; súng hoả mai, -
Flint-paring
Tính từ: biển lận, -
Flint aggregate
cốt liệu cứng, -
Flint brick
gạch cứng, -
Flint chip
chíp lật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.