Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indefinite zone

Điện tử & viễn thông

vùng không xác định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indefinitely

    / in´definitli /, Phó từ: mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ, Từ...
  • Indefiniteness

    / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định,...
  • Indefinitive

    Tính từ: không dứt khoát, không định rõ,
  • Indefinitiveness

    Danh từ: tính không dứt khoát, tính không định rõ,
  • Indefinitude

    như indefiniteness,
  • Indehiscence

    Danh từ: (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây),
  • Indehiscent

    Tính từ: (thực vật học) không nẻ (trái cây),
  • Indeliberate

    / inda'libareit /, Tính từ: không cố ý, vô tình,
  • Indeliberateness

    như indeliberation,
  • Indeliberation

    Danh từ: tính không cố ý, tính vô tình,
  • Indelibility

    / in¸deli´biliti /, danh từ, tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch,
  • Indelible

    / in´delibl /, Tính từ: không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi, Hóa...
  • Indelible ink

    mực không thể tẩy sạch,
  • Indelibleness

    / in´delibəlnis /, như indelibility,
  • Indelibly

    Phó từ: không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa,
  • Indelicacy

    Danh từ: sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ, hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ,
  • Indelicate

    / in´delikit /, Tính từ: thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ, Từ đồng nghĩa:...
  • Indelicateness

    / in´delikitnis /, như indelicacy,
  • Indemnificable

    có thể bồi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top