Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Likableness

    / ´laikəbəlnis /, danh từ, tính dễ thương, tính đáng yêu,
  • Like

    / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực...
  • Like-minded

    / ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính...
  • Like-mindedness

    Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống...
  • Like a basket of chips

    Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • Like a bat out of hell

    Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • Like a bear with a sore head

    Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Like a cat on hot bricks

    Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • Like a dose of salts

    Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • Like a drowned rat

    Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Like a duck in a thunderstorm

    Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • Like a duck to water

    Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • Like a fish out of water

    Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Like a hen with one chicken

    Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • Like a house on fire

    Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ
  • Like a hundred of bricks

    Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Like a knife through butter

    Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi...
  • Like a lamb (to the slaughter)

    Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • Like a lamplighter

    Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top