- Từ điển Anh - Việt
Mischievous
Nghe phát âmMục lục |
/´mistʃivəs/
Thông dụng
Tính từ
Hay làm hại
Tác hại, có hại
Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , artful , bad , bothersome , damaging , dangerous , deleterious , destructive , detrimental , dickens , evil , exasperating , foxy * , frolicsome , harmful , hazardous , holy terror * , hurtful , ill , ill-behaved , impish , injurious , insidious , irksome , malicious , malignant , misbehaving , naughty , nocuous , perilous , pernicious , playful , precarious , puckish , rascal , rascally , risky , rude , sinful , sly , spiteful , sportive , teasing , tricky , troublesome , vexatious , vexing , vicious , wayward , frisky , waggish , apish , devilish , elfin , elfish , elvish , knavish , prankish , roguish , wicked
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mischievousness
/ ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ... -
Miscibility
/ ¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp, Hóa... -
Miscibility gap
khe hỗn hợp, không hòa trộn, sự không hòa trộn, -
Miscibility pressure
áp suất trộn, -
Miscibility test
sự thử hỗn hợp, -
Miscible
/ ´misibl /, Tính từ: ( + with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với, Điện... -
Miscible Liquid
chất lỏng có thể hoà lẫn, hai hay nhiều chất lỏng có thể được trộn lẫn và sẽ giữ trạng thái trộn lẫn trong điều... -
Miscible oil
dầu hòa trộn được, -
Miscible solvent
dung môi trộn lẫn được, -
Miscible substance
chất trộn lẫn được, -
Misclosure
khớp [sự không khớp], sai số khép, absolute misclosure, sai số khép tuyệt đối, average misclosure, sai số khép trung bình, circuit... -
Misconceive
/ ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ... -
Misconception
/ ¸miskən´sepʃən /, Danh từ: sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai, Từ... -
Misconduct
/ mis´kɔndʌkt /, Danh từ: Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự... -
Misconnection
/ ¸miskə´nekʃən /, Xây dựng: sự nối lệch, -
Misconstruction
/ ¸miskəns´trʌkʃən /, Danh từ: sự hiểu sai, sự giải thích sai, Kinh tế:... -
Misconstrue
/ ¸miskən´stru: /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...), Từ... -
Miscopy
Ngoại động từ: chép sai, -
Miscount
/ ¸mis´kaunt /, Danh từ: sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu), Động từ:... -
Miscount error
tính nhầm, tính toán sai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.