- Từ điển Anh - Việt
Detrimental
Nghe phát âmMục lục |
/,detri'mentl/
Thông dụng
Tính từ
Có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho
Danh từ
(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , bad , baleful , deleterious , destructive , disturbing , evil , harmful , hurtful , ill , inimical , injurious , mischievous , negative , nocuous , pernicious , prejudicial , unfavorable , baneful , damaging , malefic , malignant , noisome , offensive , toxic , unwholesome
Từ trái nghĩa
adjective
- advantageous , assisting , beneficial , helpful , profitable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detrimental clause
điều khoản hạn chế, -
Detrimental gene
gen gây hại, -
Detrimental mutation
đột biến có hại, -
Detrimental resistance
lực cản có hại, lực cản có hại, -
Detrimental soil
đất không ổn định, -
Detrimentally
/ ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như... -
Detrital
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn, vỡ vụn, mảnh vụn, vỡ... -
Detrital deposit
bồi tích sông, trầm tích vụn, -
Detrital dike
dải lở tích, -
Detrital lime
đá vôi vụn, -
Detrital rock
đá vụn, -
Detrital tuff
tup mảnh vụn, tup tàn vụn, -
Detrited
/ di´traitid /, Tính từ (địa lý,địa chất): mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra, Kỹ... -
Detrition
/ di´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, Kỹ thuật chung: sự cọ mòn,... -
Detritor
hố lăng cát, -
Detritus
Danh từ (địa lý,địa chất): vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn, Nghĩa... -
Detritus chamber
detritor, -
Detritus equipment
thiết bị nghiền chế đá dăm, -
Detritus pit
hố xí tự hoại, hố xí tự hoại, -
Detritus soil
đất có đá vụn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.