Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moderation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mɔdə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiết chế, sự điều độ
moderation in eating and drinking
sự ăn uống điều độ
( số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự làm chận [sự, độ] giảm tốc
moderation of neutrons
sự làm chậm nơtron


Kỹ thuật chung

sự giảm tốc
sự làm chậm
moderation of neutrons
sự làm chậm nơtron

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balance , calmness , composure , constraint , coolness , dispassionateness , equanimity , fairness , forbearance , golden mean , judiciousness , justice , justness , lenity , measure , mildness , moderateness , patience , poise , quiet , reasonableness , restraint , sedateness , sedation , sobriety , steadiness , toleration , temperance , abstinence , control , diminution , limitation , mitigation , prudence , restriction

Từ trái nghĩa

noun
extreme , indulgence , intemperance , intensity , outrageousness , severity , unlimitedness , violence , wildness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top