Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Person

Nghe phát âm


/ˈpɜrsən/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .people

Con người, người
young person
người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
(nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
who is the this person?
thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia là ai?
Bản thân
Thân hình, vóc dáng
he has a fine person
anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
Nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
(tôn giáo) ngôi
first person
ngôi thứ nhất
second person
ngôi thứ hai
third person
ngôi thứ ba
(pháp lý) pháp nhân
(động vật học) cá thể

Cấu trúc từ

to be delivered to the address in person
cần đưa tận tay
about/on one's person
theo mình; trong người
in person
đích thân
in the person of someone
bản thân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người
disabled person
người bất lực
educated person
người có học thức
flat for a single person
căn hộ (cho người) độc thân
legal person
người hợp pháp
multi-person game
trò chơi nhiều người
person using a search engine
người tìm kiếm
person-day
ngày-người
person-to-person call
gọi từ người đến người
qualified person
người có nghề
responsible person
người chịu trách nhiệm
two-person game
trò chơi hai người

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
being , body , character , creature , customer , gal , guy , human , identity , individual , individuality , joker * , life , living soul , man , mortal , party , personage , personality , self , somebody , soul , specimen , spirit , unit * , woman , homo , chap , child , dramatis personae , earthling , entity , existent , fellow , one , people , propositus , subject

Từ trái nghĩa

noun
animal , plant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top