- Từ điển Anh - Việt
Piano
Nghe phát âmMục lục |
/'pjænou/
Thông dụng
Cách viết khác pianoforte
Danh từ, số nhiều pianos
(âm nhạc) đàn piano; dương cầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- clavichord , clavier , concert grand , grand piano , instrument , keyboard , pianoforte , pianola , player , player piano , spinet , upright piano
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piano-accordion
như accordion, -
Piano-player
/ ´pjænou¸pleiə /, danh từ, như pianist, như pianola, -
Piano hinge
bản lề ngang, khớp kiểu piano, bản lề, khớp bản lề, -
Piano organ
Danh từ: piano máy, -
Piano string
dây đàn piano, -
Piano wire
dây đàn piano, -
Pianoforte
/ ¸pjænou´fɔ:ti /, Danh từ: như piano, -
Pianola
/ piə´noulə /, Danh từ: máy chơi pianô tự động (các phím được điều khiển bằng áp lực không... -
Piarachnitis
viêm màng mềm-màng nhện, -
Piarachnoid
màng mềm-màng nhện, -
Piarhemia
lipit huyết, -
Piaspinalis
màng mềm tủy sống., -
Piaster
/ pi´æstə /, như piastre, -
Piastre
/ pi´æstə /, Danh từ: Đồng pi-át (đơn vị tiền tệ có 100 xu của tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ... -
Piatherm
piatem (chất cách nhiệt), -
Piatherm slab
tấm piatem (cách nhiệt), tấm piatherm (cách nhiệt), -
Piazza
/ pi'ætsə /, Danh từ: quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của y),... -
Pibroch
Danh từ: ( Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi), (đùa cợt) kèn túi, -
Pica
/ 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ 10 chữ), (ngành in) pica (đơn vị đo cỡ... -
Picador
/ ´pikədɔ: /, Danh từ: người đấu bò; kỵ mã đâm giáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.