- Từ điển Anh - Việt
Profitable
Mục lục |
BrE/´prɒfɪtəbl/
NAmE/´prɑ:fɪtəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có lợi, có ích; thuận lợi
- profitable advise
- lời khuyên có ích
Sinh lãi, mang lợi
- a profitable undertaking
- một công việc mang lợi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
có lãi, có thu nhập, có lợi
Kỹ thuật chung
có lãi
ích lợi
lợi nhuận
sinh lợi
- profitable project
- dự án có sinh lợi
thu nhập
Kinh tế
có lãi
có lời
có lợi
sinh lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assisting , beneficial , commercial , conducive , contributive , cost-effective , effective , effectual , favorable , fruitful , gainful , going , good , instrumental , in the black , lucrative , paid off , paying , paying well , practical , pragmatic , productive , remunerative , rewarding , self-sustaining , serviceable , successful , sustaining , sweet * , useful , valuable , well-paying , worthwhile , advantageous , fat , moneymaking , benefic , beneficent , benignant , helpful , propitious , salutary , toward , prosperous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Profitable business
việc làm ăn có lời, -
Profitable investment
đầu tư có lãi, -
Profitable project
dự án có sinh lợi, -
Profitably
Phó từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, she spent the weekend profitably, cô ta sử... -
Profited
, -
Profiteer
/ ¸prɔfi´tiə /, Danh từ: kẻ đầu cơ trục lợi, Nội động từ:... -
Profiteering
/ ¸prɔfi´tiəriη /, Danh từ: việc đầu cơ trục lợi, Kinh tế: sự... -
Profiterole
Danh từ: bánh phồng có nhân, -
Profitgraph
đồ thị hòa vốn, -
Profitless
/ ´prɔfitlis /, Tính từ: không có lợi, vô ích; không có lãi, Kỹ thuật... -
Profitless business
việc kinh doanh không có lời, -
Profitless deal
giao dịch làm ăn không kiếm được tiền, việc giao dịch làm ăn không kiếm được lời, -
Profitless point
ngưỡng sinh lợi, -
Profitlessly
Phó từ: không có lợi, vô ích; không có lãi, -
Profits
, -
Profits policy
đơn bảo hiểm lợi nhuận, -
Profits tax
thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế... -
Profligacy
/ ´prɔfligəsi /, Danh từ: sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang... -
Profligate
/ ´prɔfligit /, Tính từ: phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó), hoang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.