- Từ điển Anh - Việt
Favorable
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl/
Thông dụng
Cách viết khác favourable
Như favourable
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
thuận tiệ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclamatory , affirmative , agreeable , amicable , approbative , approbatory , assenting , benevolent , benign , benignant , commending , complimentary , encouraging , enthusiastic , inclined , in favor of , kind , kindly , laudatory , okay , positive , praiseful , predisposed , reassuring , recommendatory , supportive , sympathetic , understanding , welcoming , well-disposed , well-intentioned , appropriate , auspicious , benefic , beneficial , bright , cheering , convenient , fair , fit , fortunate , full of promise , gratifying , happy , healthful , helpful , hopeful , lucky , nice , opportune , pleasant , pleasing , pleasurable , pleasureful , promising , propitious , prosperous , providential , seasonable , suitable , toward , useful , welcome , well-timed , wholesome , worthy , advantageous , beneficent , good , profitable , salutary , timely , brilliant , congenial , grateful , satisfying , partial , preferential , approving , conducive , friendly , gracious , towardly
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , disagreeable , unfavorable , unfriendly , unpromising , derogatory , detrimental , harmful , hindering , hurtful , hurting , injurious , unhelpful , inauspicious , unpropitious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Favorable event
biến cố thuận lợi, -
Favorable finding
kết luận phù hợp, kết luận thích hợp, -
Favorable interest rate
mức lãi xuất ưu đãi, -
Favorable trade balance
cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận, -
Favored
Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng... -
Favored execution option
tùy chọn thi hành ưu tiên, -
Favoring
, -
Favorite
như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,... -
Favorite web page
trang web ưa thích, -
Favoritism
như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination... -
Favorize
Ngoại động từ: dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt, -
Favorless
Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi, -
Favose
Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ, -
Favour
/ 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên... -
Favourable
/ 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có... -
Favourable balance
cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai... -
Favourable balance of payment
cán cân thanh toán dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable balance of trade
cán cân mậu dịch dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable condition
điều kiện thuận lợi, -
Favourable conditions
những điều kiện thuận lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.