Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shepherd

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃepəd/

Thông dụng

Danh từ

Người chăn cừu
Người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
Linh mục, mục sư
the good Shepherd
Chúa

Ngoại động từ

Chăn (cừu)
Trông nom săn sóc; hướng dẫn, dẫn dắt
a guide shepherded the tourists into the coach
một hướng dẫn viên lùa khách du lịch lên xe
Xua, dẫn, đuổi (một đám đông)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conductor , director , escort , lead , leader , pilot , usher , attendant , caretaker , guard , guide , herder , herdsman , keeper , minister , pastor , pastoralist , protector , shepherdess , teacher , tender , watch , watcher
verb
conduct , direct , escort , lead , pilot , route , show , steer , usher
adjective
bucolic , pastoral

Xem thêm các từ khác

  • Shepherd's pie

    Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm,
  • Shepherd's plaid

    Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • Shepherd dog

    Danh từ: chó chăn cừu,
  • Shepherdess

    / ´ʃepədes /, danh từ, cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu,
  • Sheppy

    / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • Sher

    Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý
  • Sheradize

    Động từ: tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sheradizing

    sự tráng kẽm, sự mạ kẽm,
  • Sherardize

    / ´ʃerə¸daiz /, Hóa học & vật liệu: mạ bằng bột kẽm, mạ kẽm khô, Kỹ...
  • Sherardized

    (adj) được tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sherardizing

    sự mạ kẽm khô, sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, mạ kẽm, sự tráng kẽm,
  • Sheraton

    / ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,...
  • Sherbet

    / ´ʃə:bət /, Danh từ: nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt, nước ga ngọt; thứ bột...
  • Sherd

    như shard,
  • Shereef

    Danh từ: sêrip, quý tộc a rập,
  • Sherif

    / ʃe´ri:f /, như shereef,
  • Sheriff

    / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen,...
  • Sheriff's officer

    viên chức tư pháp hành chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top