- Từ điển Anh - Việt
Week
Nghe phát âmMục lục |
/wi:k/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày)
Tuần (sáu ngày trừ chủ nhật)
Tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy)
Thời gian làm việc trong một tuần
Hình thái từ
- số nhiều : weeks
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tuần
Kinh tế
tuần
- Business Week
- Tuần báo Kinh doanh (Mỹ)
- current week
- trong tuần
- current week
- tuần này
- early week specials
- hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
- forty-hour week
- tuần làm việc 40 giờ
- good-this-week
- có hiệu lực trong tuần này
- guarantee week
- tuần lễ bảo đảm
- guaranteed week
- tuần bảo đảm
- last week
- tuần trước tuần rồi
- normal working week
- tuần làm việc bình thường
- per week
- hàng tuần
- sale on all week
- bán hạ giá suốt tuần
- sale on all week [[]]!
- bán hạ giá suốt cả tuần
- shopping week
- tuần lễ thương mại
- two holidays a week system
- chế độ tuần nghỉ hai ngày
- week after next (the..)
- trong hai tuần lễ
- week-word
- việc làm trả công theo tuần
- working week
- ngày làm việc trong một tuần
- working week
- thời gian làm việc trong tuần
- working week
- tuần làm việc
tuần lễ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Week's
, -
Week's pay
tiền lương tuần, -
Week-end ticket
vé đi tàu cuối tuần, -
Week-long
Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ -
Week-old
Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được... -
Week-word
việc làm trả công theo tuần, -
Week after next (the..)
trong hai tuần lễ, -
Week after week
Thành Ngữ:, week after week, (thông tục) hết tuần này đến tuần khác -
Week in, week out
Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào -
Week indicator
đèn báo tuần, -
Week progress chart
tiến độ (hàng) tuần, -
Weekday
/ ´wi:k¸dei /, Danh từ: ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ các ngày thứ bảy và ngày... -
Weekdays
ngày trong tuần, -
Weekend
/ ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ:... -
Weekender
/ ¸wi:k´endə /, Danh từ: người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần, -
Weekends
/ ¸wi:k´endz /, Kỹ thuật chung: ngày cuối tuần, -
Weekly
/ ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần,... -
Weekly discharge
lưu lượng tuần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.