Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wise guy

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
(thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác)

Xem thêm các từ khác

  • Wise woman

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ,
  • Wiseacre

    / ´waiz¸eikə /, Danh từ: kẻ hợm mình, kẻ ta đây, Từ đồng nghĩa:...
  • Wisecrack

    / ´waiz¸kræk /, Danh từ: (thông tục) lời nói lém lỉnh, Nội động từ:...
  • Wised

    ,
  • Wisehead

    Danh từ: (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người,
  • Wiser

    ,
  • Wisest

    ,
  • Wisewoman

    Danh từ: mụ phù thủy; bà cốt, bà lang; bà đỡ; bà mụ,
  • Wish

    / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng...
  • Wish-wash

    Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • Wish list

    góp ý về sản phẩm,
  • Wish somebody/something on somebody

    Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ,...
  • Wish somebody/something well/ill

    Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • Wish something away

    Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • Wishbone

    / ´wiʃ¸boun /, Danh từ: chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm),...
  • Wishbone lever

    đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • Wished

    ,
  • Wisher

    Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • Wishes

    ,
  • Wishful

    Tính từ: có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top