- Từ điển Pháp - Việt
Alambiquer
|
Ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho cầu kỳ
Xem thêm các từ khác
-
Alambiqué
Tính từ Cầu kỳ Style alambiqué văn cầu kỳ -
Alamosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alamozit -
Alandier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò nung (ở lò gốm) Danh từ giống đực Lò nung (ở lò gốm) -
Alanguir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho uể oải lờ đờ 1.2 Phản nghĩa Exciter, stimuler Ngoại động từ Làm cho uể oải lờ... -
Alanguissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uể oải lờ đờ Danh từ giống đực Sự uể oải lờ đờ -
Alanine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alanin Danh từ giống cái ( hóa học) alanin -
Alarmant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng lo lắng, nguy ngập 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Đáng lo lắng, nguy ngập Situation alarmante tình... -
Alarmante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alarmant alarmant -
Alarme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu báo nguy, hiệu báo động 1.2 Mối lo sợ 1.3 Phản nghĩa Tranquillité Danh từ giống cái... -
Alarmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo sợ, làm cho hãi hùng 1.2 Phản nghĩa Rassurer, tranquilliser Ngoại động từ Làm cho lo... -
Alarmisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phao tin hãi hùng Danh từ giống đực Sự phao tin hãi hùng -
Alarmiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây lo sợ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ phao tin hãi hùng Tính từ Gây lo sợ Bruits alarmistes tin đồn gây lo sợ... -
Alastrim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống đực (y học) bệnh đậu nhẹ -
Alaterne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo đen thường xanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo đen... -
Albacore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá thu bạc Danh từ giống đực Cá thu bạc -
Albanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) An-ba-ni 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng An-ba-ni Tính từ (thuộc) An-ba-ni Frontière... -
Albanaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái albanais albanais -
Albatros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu lớn Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu lớn -
Albe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ linh sam 1.2 Gỗ trắng Danh từ giống đực Gỗ linh sam Gỗ trắng -
Alberge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mơ nho Danh từ giống cái Quả mơ nho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.