- Từ điển Pháp - Việt
Balistite
Xem thêm các từ khác
-
Balivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Danh từ giống đực (lâm nghiệp)... -
Baliveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây chừa lại (không đốn) 1.2 (kiến trúc) cột giàn Danh từ giống đực (lâm... -
Baliver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Ngoại động từ (lâm nghiệp) đánh dấu... -
Baliverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện tầm phào Danh từ giống cái Chuyện tầm phào -
Baliverner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào -
Balkanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ban-căng Tính từ (thuộc) Ban-căng -
Ball-trap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tung (để tập bắn) Danh từ giống đực Máy tung (để tập bắn) -
Ballade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, âm nhạc) balat Danh từ giống cái (thơ ca, âm nhạc) balat -
Ballant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lủng lẳng, đu đưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự lúc lắc Tính từ Lủng lẳng, đu đưa Les bras ballants... -
Ballante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lủng lẳng, đu đưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự lúc lắc Tính từ Lủng lẳng, đu đưa Les bras ballants... -
Ballast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá balat 1.2 (hàng hải) ngăn nước dằn 1.3 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ đồ dằn Danh từ... -
Ballastage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá balat 1.2 (hàng hải) sự điều chỉnh ngăn nước dằn Danh từ giống đực Sự... -
Ballaster
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá balat (đường sắt) 1.2 (hàng hải) điều chỉnh ngăn nước dằn (của tàu) Ngoại động... -
Ballastière
Danh từ giống cái Mỏ đá balat -
Balle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả bóng, quả banh 1.2 Viên đạn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiện hàng; kiện giấy (mười ram)... -
Baller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa Nội động từ Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa -
Ballerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ diễn viên ba lê 1.2 Giày mềm (của nữ) Danh từ giống cái Nữ diễn viên ba lê Giày mềm... -
Ballet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lê, kịch múa 1.2 Nhạc ba lê Danh từ giống đực Ba lê, kịch múa Nhạc ba lê -
Balletomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê ba lê 1.2 Danh từ 1.3 Người mê ba lê Tính từ Mê ba lê Danh từ Người mê ba lê -
Balletomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê ba lê Danh từ giống cái Sự mê ba lê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.