Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bambocheuse

Mục lục

Tính từ

(thân mật) thích chơi bời trác táng
Danh từ
(thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng

Xem thêm các từ khác

  • Bambou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bambou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tre; trúc; nứa; bương; luồng... 1.3 Gậy trúc Bản mẫu:Bambou Danh từ giống...
  • Bamboula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy bambula (của người châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trống...
  • Ban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội) 1.2 Hồi vỗ tay từng...
  • Banal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,...
  • Banale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,...
  • Banalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm thường, vô vị, sáo Phó từ Tầm thường, vô vị, sáo
  • Banalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) chế độ thay kíp lái đầu máy Danh từ giống cái...
  • Banaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) cho thay kíp lái (đầu máy) 1.3 Bố trí (đường sắt) cho...
  • Banalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường 1.2 Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường 1.3 (sử học) chế độ phải...
  • Banane

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chuối (bananas) 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả chuối 1.3 (thông tục) huy chương quân đội 1.4 (thông...
  • Bananeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông trường chuối Danh từ giống cái Nông trường chuối
  • Bananier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối 1.2 (hàng hải) tàu (chuyên chở) chuối Danh từ giống đực (thực...
  • Banat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú, chức tỉnh trưởng Danh từ giống đực (sử học) chức thái thú,...
  • Banc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế dài 1.2 Ghế 1.3 Bãi 1.4 (địa chất, địa lý) lớp, vỉa 1.5 Đàn 1.6 (kỹ thuật) bàn...
  • Bancable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng (thương phiếu) Tính từ Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng...
  • Bancaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ banque 1 1
  • Bancal

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm...
  • Bancelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài
  • Banchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top