- Từ điển Pháp - Việt
Brachyures
|
Danh từ giống đực ( số nhiều)
(động vật học) phân bộ cua
Xem thêm các từ khác
-
Braconnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc săn bắn trái phép; việc đánh cá trái phép Danh từ giống đực Việc săn bắn trái... -
Braconner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Săn bắn trái phép; đánh cá trái phép Nội động từ Săn bắn trái phép; đánh cá trái phép -
Braconnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn bắn trái phép; người đánh cá trái phép Danh từ giống đực Người săn bắn... -
Braconnière
Danh từ giống cái (sử học) váy giáp (váy bằng sắt che mông và đùi) -
Bractéal
Tính từ (thuộc) lá bắc -
Bradel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu đóng (sách) braden Danh từ giống đực Kiểu đóng (sách) braden -
Brader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán (ở) chợ trời, bán tống bán tháo đi 1.2 (nghĩa bóng) thanh toán đi Ngoại động từ Bán... -
Braderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ trời 1.2 Sự bán ở chợ trời Danh từ giống cái Chợ trời Sự bán ở chợ trời -
Bradycardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nhịp tim chậm Danh từ giống cái (y học) nhịp tim chậm -
Bradylalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nói chậm Danh từ giống cái (y học) chứng nói chậm -
Bradypepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiêu hóa chậm Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiêu hóa chậm -
Bradyphasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phát âm chậm Danh từ giống cái (y học) chứng phát âm chậm -
Bradypsychie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tâm thần chậm Danh từ giống cái (y học) tâm thần chậm -
Braggite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bracgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bracgit -
Brague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chống giật (giữ cho súng khỏi giật ở các tàu kiểu cũ) Danh từ giống cái... -
Braguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa quần (đường xẻ phía trước quần) Danh từ giống cái Cửa quần (đường xẻ phía... -
Brahma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống gà brama (ấn Độ) Danh từ giống đực Giống gà brama (ấn Độ) -
Brahmane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà la môn (người thuộc đẳng cấp cao nhất ở ấn Độ) Danh từ giống đực Bà la môn... -
Brahmanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ brahmanisme brahmanisme -
Brahmanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Bà la môn Danh từ giống đực Đạo Bà la môn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.