Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bradypepsie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự tiêu hóa chậm

Xem thêm các từ khác

  • Bradyphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phát âm chậm Danh từ giống cái (y học) chứng phát âm chậm
  • Bradypsychie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tâm thần chậm Danh từ giống cái (y học) tâm thần chậm
  • Braggite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bracgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bracgit
  • Brague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chống giật (giữ cho súng khỏi giật ở các tàu kiểu cũ) Danh từ giống cái...
  • Braguette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa quần (đường xẻ phía trước quần) Danh từ giống cái Cửa quần (đường xẻ phía...
  • Brahma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống gà brama (ấn Độ) Danh từ giống đực Giống gà brama (ấn Độ)
  • Brahmane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà la môn (người thuộc đẳng cấp cao nhất ở ấn Độ) Danh từ giống đực Bà la môn...
  • Brahmanique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ brahmanisme brahmanisme
  • Brahmanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Bà la môn Danh từ giống đực Đạo Bà la môn
  • Brai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa hắc ín 1.2 Đại mạch xay (để làm rượu bia) Danh từ giống đực Nhựa hắc ín Đại...
  • Braies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) quần (của người Bắc Âu) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)...
  • Braillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống, hay rống 1.2 Danh từ 1.3 Người hay rống Tính từ Rống, hay rống Danh từ Người hay rống
  • Braillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống, hay rống 1.2 Danh từ 1.3 Người hay rống Tính từ Rống, hay rống Danh từ Người hay rống
  • Braille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ bray, chữ nổi (cho người mù) Danh từ giống đực Chữ bray, chữ nổi (cho người mù)
  • Braillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống
  • Brailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên Nội động từ Rống lên
  • Brailleur

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ braillard braillard
  • Brailleuse

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ braillard braillard
  • Braiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng be (của lừa) Danh từ giống đực Tiếng be (của lừa)
  • Brainstorming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp hiến kế tập thể Danh từ giống đực Phương pháp hiến kế tập thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top