Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coenure

Mục lục

Danh từ giống đực

cénure
cénure

Xem thêm các từ khác

  • Coenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) coenzim Danh từ giống đực (sinh vật học) coenzim
  • Coercibilité

    Danh từ giống cái Tính nén được, tính chịu nén (chất khí...)
  • Coercible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nén được Tính từ Nén được Gaz coercible chất khí nén được envie de rire difficilement coercible sự...
  • Coercitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc, ép buộc, cưỡng bức 1.2 (vật lý học) kháng tử Tính từ Buộc, ép buộc, cưỡng bức (vật...
  • Coercition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc, sự ép buộc, sự cưỡng bức; khả năng cưỡng bức Danh từ giống cái Sự buộc,...
  • Coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trái tim 1.2 Lòng; tâm tình 1.3 Trung tâm, lõi giữa 1.4 Lòng dũng cảm; lòng hăng hái 1.5 Vật...
  • Coeursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo da (trước khi thuộc) Danh từ giống đực Sự nạo da (trước khi thuộc)
  • Coeurse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao nạo da Danh từ giống cái Dao nạo da
  • Coexistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng tồn tại Tính từ Cùng tồn tại
  • Coexistence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng tồn tại Danh từ giống cái Sự cùng tồn tại coexistence pa-cifique (chính trị) sự...
  • Coexister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cùng tồn tại Nội động từ Cùng tồn tại
  • Coextensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bao, bao trùm Tính từ (triết học) bao, bao trùm
  • Cofacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dư nhân tử Danh từ giống đực (toán học) dư nhân tử
  • Coffin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống đá mài (của người cắt cỏ...) Danh từ giống đực Ống đá mài (của người cắt...
  • Coffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ván hầm 1.2 (xây dựng) ván khuôn, cốp pha Danh từ giống đực Ván hầm (xây dựng) ván khuôn,...
  • Coffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm, rương, thùng 1.2 (thân mật) ngực 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) dạ dày 1.4 Danh từ giống...
  • Coffre-fort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ sắt, tủ bạc Danh từ giống đực Tủ sắt, tủ bạc
  • Coffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) đặt cốp pha 1.2 (thông tục) bắt giam Ngoại động từ (xây dựng) đặt cốp pha...
  • Coffret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tráp, hộp Danh từ giống đực Tráp, hộp Coffre à bijoux tráp nữ trang
  • Coffretier-malletier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng rương hòm Danh từ giống đực Thợ đóng rương hòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top