- Từ điển Pháp - Việt
Coffre-fort
Xem thêm các từ khác
-
Coffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) đặt cốp pha 1.2 (thông tục) bắt giam Ngoại động từ (xây dựng) đặt cốp pha... -
Coffret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tráp, hộp Danh từ giống đực Tráp, hộp Coffre à bijoux tráp nữ trang -
Coffretier-malletier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng rương hòm Danh từ giống đực Thợ đóng rương hòm -
Coffreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cốp pha Danh từ giống đực Thợ cốp pha -
Cofondateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cùng sáng lập Danh từ giống đực Người cùng sáng lập -
Cogestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng quản lý Danh từ giống cái Sự cùng quản lý -
Cogitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường mỉa mai) sự suy nghĩ Danh từ giống cái (thường mỉa mai) sự suy nghĩ -
Cogiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thường mỉa mai) suy nghĩ Nội động từ (thường mỉa mai) suy nghĩ -
Cognac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cô nhắc Danh từ giống đực Rượu cô nhắc -
Cognassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mộc qua Danh từ giống đực (thực vật học) cây mộc qua -
Cognat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại Danh từ giống đực Bà con phía mẹ, bà con bên ngoại -
Cognation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ phía mẹ, họ ngoại Danh từ giống cái Quan hệ phía mẹ, họ ngoại -
Cognatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cognat cognat -
Cogne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát -
Cognement
Mục lục 1 Sự đóng, sự nện 1.1 Tiếng lạch bạch (của động cơ bị jơ) Sự đóng, sự nện Tiếng lạch bạch (của động... -
Cogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh, nện 1.2 (thân mật) nhồi nhét 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đóng, nện 2 Nội động... -
Cogneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh mạnh (quyền anh) Danh từ giống đực Người đánh mạnh (quyền anh) -
Cognitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng nhận thức Tính từ Có khả năng nhận thức Faculté cogitive năng lực nhận thức -
Cognition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) năng lực nhận thức Danh từ giống cái (triết học) năng lực nhận thức -
Cognoscible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhận thức Tính từ Có thể nhận thức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.