Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engrener

Mục lục

Ngoại động từ

(kỹ thuật) khớp [bằng [răng
Đổ thóc vào (máy xay)
Cho lượm lúa vào (máy đập)
(nghĩa bóng) lôi cuốn vào, làm cho kẹt vào

Xem thêm các từ khác

  • Engreneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nạp lượm (vào máy đập lúa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy nạp lượm...
  • Engrenure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp rằng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp rằng
  • Engrois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực angrois angrois
  • Engrosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thô tục) làm cho (có) chửa Ngoại động từ (thô tục) làm cho (có) chửa
  • Engrumeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng cục Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng...
  • Engueulade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực engueulement) 1.1 (thông tục) sự mắng chửi Danh từ giống cái (giống đực engueulement)...
  • Engueuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mắng chửi 1.2 Phản nghĩa Complimenter, féliciter Ngoại động từ (thông tục) mắng...
  • Engueuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lừa, phỉnh phờ Ngoại động từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Enguichure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) dây đeo tù và 1.2 (sử học) dây đeo mộc Danh từ giống cái (săn bắn) dây đeo...
  • Enguirlandement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăng hoa, sự kết hoa Danh từ giống đực Sự chăng hoa, sự kết hoa
  • Enguirlander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác vòng hoa vào; chăng hoa, kết hoa 1.2 (thân mật) mắng chửi, tế cho Ngoại động từ Khoác...
  • Enhardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mạnh dạn lên 1.2 Phản nghĩa Décourager, effrayer, intimider Ngoại động từ Làm cho mạnh...
  • Enharmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm trùng Danh từ giống cái (âm nhạc) âm trùng
  • Enharmonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enharmonie enharmonie
  • Enharnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng yên cương cho (ngựa) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cho ăn mặc lố lăng...
  • Enherber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để cỏ mọc Ngoại động từ Để cỏ mọc Enherber un terrain để cỏ mọc ở một mảnh đất
  • Enhydre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa bọng nước (khoáng chất) Tính từ Chứa bọng nước (khoáng chất)
  • Enivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) sự say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say rượu 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top