Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Engrosser

Mục lục

Ngoại động từ

(thô tục) làm cho (có) chửa

Xem thêm các từ khác

  • Engrumeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng cục Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm đóng...
  • Engueulade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực engueulement) 1.1 (thông tục) sự mắng chửi Danh từ giống cái (giống đực engueulement)...
  • Engueuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mắng chửi 1.2 Phản nghĩa Complimenter, féliciter Ngoại động từ (thông tục) mắng...
  • Engueuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) lừa, phỉnh phờ Ngoại động từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Enguichure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) dây đeo tù và 1.2 (sử học) dây đeo mộc Danh từ giống cái (săn bắn) dây đeo...
  • Enguirlandement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăng hoa, sự kết hoa Danh từ giống đực Sự chăng hoa, sự kết hoa
  • Enguirlander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác vòng hoa vào; chăng hoa, kết hoa 1.2 (thân mật) mắng chửi, tế cho Ngoại động từ Khoác...
  • Enhardir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mạnh dạn lên 1.2 Phản nghĩa Décourager, effrayer, intimider Ngoại động từ Làm cho mạnh...
  • Enharmonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) âm trùng Danh từ giống cái (âm nhạc) âm trùng
  • Enharmonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enharmonie enharmonie
  • Enharnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng yên cương cho (ngựa) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cho ăn mặc lố lăng...
  • Enherber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Để cỏ mọc Ngoại động từ Để cỏ mọc Enherber un terrain để cỏ mọc ở một mảnh đất
  • Enhydre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa bọng nước (khoáng chất) Tính từ Chứa bọng nước (khoáng chất)
  • Enivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) làm say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho say Tính từ (nghĩa bóng) làm say sưa Succès enivrants...
  • Enivrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) sự say sưa 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự say rượu 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence...
  • Enivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say 1.2 (nghĩa bóng) làm cho say sưa; gây kiêu ngạo 1.3 Phản nghĩa Désenivrer, dégriser Ngoại...
  • Enjambement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) câu vắt 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự lấn sáng Danh từ giống đực (thơ ca) câu vắt...
  • Enjamber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bước qua 1.2 (nghĩa rộng) bắc qua 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Lấn sang...
  • Enjambé

    Tính từ Court enjambé+ ngắn cẳng Haut enjambé dài cẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top