- Từ điển Pháp - Việt
Gibbon
Xem thêm các từ khác
-
Gibbosité
Danh từ giống cái (y học) bướu gù Bướu -
Gibecière
Danh từ giống cái Túi dết, xà cột -
Gibelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan thùng (để khoan thùng rượu) Danh từ giống đực Cái khoan thùng (để khoan thùng... -
Gibelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái hoàng đế Đức (ở ý) Danh từ giống đực (sử học) người... -
Gibelotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món ragu rượu vang Danh từ giống cái Món ragu rượu vang Gibelotte de lapin món ragu thỏ nấu... -
Giberne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn avoir son bâton... -
Gibet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá treo cổ Danh từ giống đực Giá treo cổ -
Gibier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn 1.2 (nghĩa bóng) người bị săn đuổi,... -
Giboyeuse
Mục lục 1 Xem giboyeux Xem giboyeux -
Giboyeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thú săn Tính từ Có nhiều thú săn Région giboyeuse vùng có nhiều thú săn -
Gibus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ lò xo (mũ cao thành có thể xấp lại nhờ có lò xo bên trong) Danh từ giống đực Mũ lò... -
Giclement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tia ra, sự bắn ra (của chất lỏng) Danh từ giống đực Sự tia ra, sự bắn ra (của... -
Gicler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tia ra, bắn ra Nội động từ Tia ra, bắn ra Faire gicler la boue làm bắn bùn ra -
Gicleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) gic-lơ Danh từ giống đực (kỹ thuật) gic-lơ -
Giclée
Danh từ giống cái Tia (của chất lỏng bắn ra) -
Gifle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tát 1.2 (nghĩa bóng) cái tát vào mặt, cái nhục nhã Danh từ giống cái Cái tát (nghĩa bóng)... -
Gifler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát Ngoại động từ Tát -
Gigahertz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) gigahec Danh từ giống đực (vật lý học) gigahec -
Gigantesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 1.2 Phản nghĩa Petit, minuscule 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái khổng lồ Tính từ... -
Gigantesquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù Phó từ Khổng lồ, kếch xù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.