- Từ điển Pháp - Việt
Gourmand
|
Tính từ
Tham ăn
Phản nghĩa Frugal, sobre, tempérant
Thích; thèm thuồng
Danh từ
Kẻ tham ăn
Xem thêm các từ khác
-
Gourmande
Mục lục 1 Xem gourmand Xem gourmand -
Gourmander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắng mỏ, la mắng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chế ngự Ngoại động từ Mắng mỏ, la mắng Gourmander... -
Gourmandise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói tham ăn 2 Phản nghĩa Frugalité, sobriété 2.1 ( số nhiều) món ăn ngon; quà bánh Danh từ... -
Gourme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chốc lở mặt (ở trẻ em) 1.2 (thú y học) bệnh dịch viêm đường hô hấp Danh từ... -
Gourmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) thụi, đấm -
Gourmet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sành ăn, kẻ sành uống 1.2 (nghĩa rộng) kẻ sành 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ chuyên nếm... -
Gourmette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây hàm thiếc (ngựa) 1.2 Dây đồng hồ dẹt (kiểu xích) Danh từ giống cái Dây hàm thiếc... -
Gournable
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chốt gỗ (để đóng ván tàu gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) chốt gỗ (để... -
Gournabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tra chốt gỗ, ghép bằng chốt gỗ Ngoại động từ (hàng hải) tra chốt gỗ, ghép... -
Gournay
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát guôcne Danh từ giống đực Pho mát guôcne -
Gourou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tinh thần Danh từ giống đực Thầy tinh thần -
Gouspin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé lêu lổng, em bé lưu manh Danh từ giống đực (thông tục) chú bé lêu... -
Gousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) quả dâu 1.2 Ánh (củ tỏi...) Danh từ giống cái (thông tục) quả dâu Ánh (củ... -
Gousset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi lê) 1.2 (xây dựng) cánh chống, giá... -
Goutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt 1.2 (nghĩa rộng) tý, xíu 1.3 (thân mật) mũi xanh 1.4 (kiến trúc) trang trí hình giọt nước... -
Goutte-de-lait
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giọt sữa Danh từ giống cái (thực vật học) cây giọt sữa -
Goutte-de-lin
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây tơ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) dây tơ hồng -
Goutte-de-sang
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ phúc thọ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ phúc thọ -
Gouttelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọt nhỏ Danh từ giống cái Giọt nhỏ -
Goutter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhỏ giọt 1.2 Đồng âm Go‰ter Nội động từ Nhỏ giọt Les feuilles des arbres gouttent après la pluie...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.