Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résistant

Mục lục

Tính từ

Bền
Bois très résistant
gỗ rất bền
Tài chịu, dẻo dai
Résistant à la peine
tài chịu những việc nặng nhọc
Kháng chiến
(vật lý học) (có) điện trở
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự

Danh từ giống đực

Người kháng chiến

Xem thêm các từ khác

  • Résister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber...
  • Résistible

    Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại
  • Résistivité

    Danh từ giống cái (điện học) suất điện trở
  • Résolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Irrésolu Tính từ Kiên quyết Homme résolu người kiên quyết Phản nghĩa Irrésolu
  • Résoluble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải quyết; giải được 1.2 Có thể hủy 1.3 Có thể phân hủy, có thể phân tách Tính từ...
  • Résolument

    Phó từ Kiên quyết; dứt khoát S\'avancer résolument contre l\'ennemi kiên quyết tiến lên chống kẻ thù parler résolument nói dứt...
  • Résolutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tan sưng, tan viêm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tan sưng, thuốc tan viêm Tính từ (y...
  • Résolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến thành, sự chuyển thành 1.2 (y học) sự tan (sưng, viêm) 1.3 (y học) sự mềm ra 1.4...
  • Résolutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) (để) hủy, (để) hủy bỏ Condition résolutoire điều kiện hủy bỏ hợp đồng
  • Résolvant

    Tính từ, danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) như résolutif
  • Résolvante

    Danh từ giống cái (toán học) giải thức
  • Résonant

    Tính từ Như résonnant
  • Résonateur

    Danh từ giống đực (vật lý học) cái cộng hưởng
  • Résonnant

    Tính từ Vang, oang oang Salle très résonnante căn phòng rất vang tiếng Voix résonnante giọng nói oang oang
  • Résonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vang âm 1.2 Kêu vang; oang oang 1.3 (nghĩa bóng) vang dậy, vang lừng Nội động từ Vang âm Cette salle...
  • Résorber

    Ngoại động từ (y học) làm tiêu, làm tan (nghĩa bóng) tiêu trừ Résorber un déficit budgétaire tiêu trừ một sự thiếu hụt của...
  • Résorcine

    Danh từ giống cái (giống đực résorcinol) (hóa học) rezoxin
  • Résorption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu, sự tan 1.2 (nghĩa bóng) sự tiêu trừ; sự mất đi, sự hết 1.3 (vật lý...
  • Résoudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân giải 1.2 Biến, chuyển 1.3 (y học) làm tiêu, làm tan 1.4 (luật học, pháp lý) hủy 1.5 Giải...
  • Résultant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, toán học) tổng hợp, tổng, hợp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) do, bởi... mà ra 2 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top