Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Surexcitant

Mục lục

Tính từ

Kích thích quá độ
Alcool surexcitant
rượu kích thích quá độ

Xem thêm các từ khác

  • Surexcitante

    Mục lục 1 Xem surexcitant Xem surexcitant
  • Surexcitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kích thích quá độ, sự hưng phấn quá độ 1.2 (nghĩa bóng) sự kích động cao độ Danh...
  • Surexciter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ 1.2 (nghĩa bóng) kích động cao độ 1.3 Phản nghĩa...
  • Surexposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-exposer Ngoại động từ (nhiếp ảnh) lộ sáng...
  • Surexposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) lộ sáng thừa 1.2 Phản nghĩa Sous-exposion. Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) lộ...
  • Surf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn lướt sóng nhào Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn lướt...
  • Surf-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền lướt sóng (ở bờ biển Tây Phi) Danh từ giống đực Thuyền lướt sóng (ở bờ...
  • Surf-casting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối câu mặt sóng Danh từ giống đực Lối câu mặt sóng
  • Surface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 (nghĩa bóng) bề ngoài Danh từ giống cái Mặt Surface de l\'eau...
  • Surfacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gia công mặt Ngoại động từ (kỹ thuật) gia công mặt
  • Surfaceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy gia công mặt Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy gia công mặt
  • Surfacique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bề mặt Tính từ (thuộc) bề mặt
  • Surfaire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi giá quá cao 1.2 Quá đề cao Ngoại động từ Đòi giá quá cao Surfaire des marchandises đòi...
  • Surfait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được đề cao quá mức Tính từ Được đề cao quá mức Ouvrage surfait tác phẩm được đề cao quá...
  • Surfaite

    Mục lục 1 Xem surfait Xem surfait
  • Surfaix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ) Danh từ giống đực Đai nịt (ở yên cương ngựa thồ)
  • Surfil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường vắt sổ Danh từ giống đực Đường vắt sổ
  • Surfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xe săn thêm 1.2 Sự vắt sổ Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xe săn thêm...
  • Surfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) 1.2 Vắt sổ Ngoại động từ (ngành dệt) xe săn thêm (sợi) Vắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top