Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tétraèdre

Mục lục

Danh từ giống đực

(toán học) hình bốn mặt, hình tứ diện
Tétraèdre régulier
hình bốn mặt đều

Tính từ

(toán học) (có) bốn mặt, tứ diện

Xem thêm các từ khác

  • Tétrode

    Danh từ giống cái (rađiô) ống bốn cực, tetrot
  • Tétrodon

    Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc hòm
  • Tétée

    Danh từ giống cái Sự bú Lần bú Donner six tétées par jour mỗi ngày cho bú sáu lần
  • Têtard

    Danh từ giống đực Con nòng nọc Cây tỉa ngọn (để cho mọc chồi ở phía trên)
  • Tête

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đầu 1.2 (thể dục thể thao) cú đánh đầu (cũng coup de tête) 1.3 đầu óc 1.4 đầu người,...
  • Tête-bêche

    Phó từ Lộn đầu đuôi Coucher tête-bêche nằm lộn đầu đuôi
  • Tête-de-clou

    Danh từ giống đực (kiến trúc) nuốm đầu đinh (để trang tr 1 i)
  • Tête-de-loup

    Danh từ giống cái Chổi quét trần
  • Tête-de-maure

    Danh từ giống cái Pho mát Hà Lan tròn (kỹ thuật) nắp tròn (nồi chưng)
  • Tête-de-moineau

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây xa cúc đầu sẻ Than đầu sẻ (than hòn to bằng đầu chim sẻ)
  • Tête-de-mort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nắc nẻ 1.2 (thực vật học) cây hoa mõm sói 1.3 Như tête-de-Maure...
  • Tête-de-nègre

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) (có) màu hạt dẻ sẫm 1.1 étoffe tête-de-nègre+ vải màu hạt dẻ sẫm 2 Danh từ giống đực...
  • Têteau

    Danh từ giống đực đoạn đầu cành to (chặt ra)
  • Têtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, bướng bỉnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bướng, người bướng bỉnh 2.2 Búa ghè (của...
  • Tôle

    Danh từ giống cái Tôn Toit en tôle mái tôn Như taule
  • Tôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tôn, kỹ thuật làm tôn 1.2 Xưởng làm tôn 1.3 Sự buôn bán tôn 1.4 đồ bằng tôn;...
  • Tôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhanh 2 Phản nghĩa 2.1 Tard [[]] Phó từ Sớm Se lever tôt dậy sớm (từ cũ, nghĩa...
  • Tôt-fait

    Danh từ giống đực Bánh phồng
  • U

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U 1.2 ( U) ( hóa học) uran (ký hiệu) Danh từ giống đực U Un u minuscule một chữ u nhỏ, một...
  • U.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu) Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top