Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tête

Mục lục

Danh từ giống cái

đầu
Lever la tête
ngửng đầu lên
Il a une tête de plus qu'elle
anh ta cao hơn cô ấy một đầu
Tête d'un missile
đầu tên lửa
Tête de liste
đầu danh sách
Produit de tête de la distillation
sản phẩm phần đầu khi chưng cất
Prendre la tête d'un mouvement
dẫn đầu một phong trào
Casser la tête à quelqu'un
đánh vỡ đầu ai
(thể dục thể thao) cú đánh đầu (cũng coup de tête)
Joueur qui fait une tête
cầu thủ chơi cú đánh đầu
đầu óc
Une tête qui pense
một đầu óc có suy nghĩ
Garder un fait dans sa tête
giữ một sự việc trong đầu óc
đầu người, đầu súc vật
Payer tant par tête
trả mỗi đầu người bao nhiêu đấy
Posséder cinquante têtes de bétail
có năm mươi đầu gai súc
Người cứng đầu
La tête du gouvernement
người đứng đầu chính phủ
Ngọn, chỏm, mũ
Tête d'un arbre
ngọn cây
Tête humorale
(giải phẫu) chỏm xương cánh tay
Tête de vis
mũ đinh ốc
(thân mật) vẻ mặt
Une drôle de tête
một vẻ mặt buồn cười
à la tête de
đứng đầu
à tête reposée
xem reposé
avoir de la tête
có suy nghĩ, gan dạ
avoir du travail par-dessus la tête
bận bù đầu
avoir la tête dure
xem dur
avoir la tête lourde
đau đầu (vì một chuyện gì)
avoir la tête sur les épaules
vẫn sống nguyên vẹn
avoir sa tête
có đầu óc tỉnh táo
avoir une bonne tête
trông dễ thương
baisser la tête
xem baisser
belle tête, mais de cervelle point
đẹp mã nhưng óc rỗng
casser la tête
xem casser
coup de tête
xem coup
de la tête aux pieds
xem pied
de tête
thuộc lòng
Répéter de tête
nhắc lại thuộc lòng
donner sa tête à couper
xem couper
en avoir par-dessus la tête
(thân mật) chán ngấy rồi
en tête
ở đầu; ở trước; đi trước
faire la tête
(thân mật) hờn dỗi
faire tête
xem faire
faire une tête
(thân mật) tỏ ý bực mình, tỏ ý giận dỗi
homme de tête
xem homme
jeter une chose à la tête de quelqu'un
xem jeter
jurer sur la tête de mes enfants
tôi mà nói sai thì trời quật chết con tôi
la tête la première
chúi đầu xuống trước
la tête me tourne
xem tourner
marcher sur la tête
làm một việc điên rồ
mauvaise tête
xem mauvais
mettre à prix la tête de quelqu'un
xem prix
monter à la tête
xem monter
monter la tête à quelqu'un
xem monter
n'avoir pas de tête
đầu óc để ở đâu đâu
n'en faire qu'à sa tête
tự ý hành động chẳng hỏi ý kiến ai
ne plus savoir donner de la tête
xem donner
payer de sa tête
phải chịu hy sinh (vì một chuyện gì)
perdre la tête
cuống cuồng lên, không tỉnh táo nữa
sa casser la tête
xem casser
se mettre en tête de
xem mettre
se payer la tête de quelqu'un
xem payer
se taper la tête contre les murs
khó quá không biết giải quyết thế nào
sur la tête de quelqu'un
dồn cả vào ai
tenir tête à
xem tenir
tête à tête
mặt đối mặt
tête chaude
người nóng nảy
tête de...
đồ... (câu rủa)
tête de ligne
ga đầu mối, bến đầu mối
tête d'enterrement
mặt buồn rười rượi
tête de Turc
người chịu đấm, nguời bị bắt nạt
tête froide
người điềm đạm
tête légère
người khờ khạo nhẹ dạ
tête pelée
người hói đầu

Xem thêm các từ khác

  • Tête-bêche

    Phó từ Lộn đầu đuôi Coucher tête-bêche nằm lộn đầu đuôi
  • Tête-de-clou

    Danh từ giống đực (kiến trúc) nuốm đầu đinh (để trang tr 1 i)
  • Tête-de-loup

    Danh từ giống cái Chổi quét trần
  • Tête-de-maure

    Danh từ giống cái Pho mát Hà Lan tròn (kỹ thuật) nắp tròn (nồi chưng)
  • Tête-de-moineau

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây xa cúc đầu sẻ Than đầu sẻ (than hòn to bằng đầu chim sẻ)
  • Tête-de-mort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm nắc nẻ 1.2 (thực vật học) cây hoa mõm sói 1.3 Như tête-de-Maure...
  • Tête-de-nègre

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) (có) màu hạt dẻ sẫm 1.1 étoffe tête-de-nègre+ vải màu hạt dẻ sẫm 2 Danh từ giống đực...
  • Têteau

    Danh từ giống đực đoạn đầu cành to (chặt ra)
  • Têtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng, bướng bỉnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bướng, người bướng bỉnh 2.2 Búa ghè (của...
  • Tôle

    Danh từ giống cái Tôn Toit en tôle mái tôn Như taule
  • Tôlerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tôn, kỹ thuật làm tôn 1.2 Xưởng làm tôn 1.3 Sự buôn bán tôn 1.4 đồ bằng tôn;...
  • Tôt

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhanh 2 Phản nghĩa 2.1 Tard [[]] Phó từ Sớm Se lever tôt dậy sớm (từ cũ, nghĩa...
  • Tôt-fait

    Danh từ giống đực Bánh phồng
  • U

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U 1.2 ( U) ( hóa học) uran (ký hiệu) Danh từ giống đực U Un u minuscule một chữ u nhỏ, một...
  • U.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu) Viết tắt của Union Européenne ( Liên minh châu Âu)
  • Ubac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn sấp bóng (đồi, núi) Danh từ giống đực Sườn sấp bóng (đồi, núi)
  • Ubiquisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp...
  • Ubiquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ở khắp nơi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) phân bố rộng 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo) người...
  • Ubiquitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi
  • Ubiquité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tính có mặt khắp nơi (của Chúa) Khả năng đồng thời ở nhiều nơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top