- Từ điển Pháp - Việt
Ubiquisme
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo) thuyết Chúa ở khắp nơi
Xem thêm các từ khác
-
Ubiquiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ở khắp nơi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) phân bố rộng 1.3 Danh từ 1.4 (tôn giáo) người... -
Ubiquitaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết Chúa ở khắp nơi -
Ubiquité
Danh từ giống cái (tôn giáo) tính có mặt khắp nơi (của Chúa) Khả năng đồng thời ở nhiều nơi -
Ubuesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác) 1.2 (nghĩa rộng)... -
Uchronie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không tưởng lịch sử Danh từ giống cái Không tưởng lịch sử -
Uhlan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh đánh thuê (ở châu âu) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh đánh thuê... -
Ukase
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mệnh lệnh 1.2 (sử học) chiếu chỉ (của Nga hoàng) Danh từ giống đực Mệnh lệnh (sử... -
Ukrainien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-cra-i-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-cra-i-na Tính từ (thuộc) U-cra-i-na... -
Ukrainienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ukrainien ukrainien -
Ulcère
Danh từ giống đực (y học học; thực vật học) (vết) loét Ulcère de l\'estomac loét dạ dày -
Ulcératif
Tính từ (y học) sinh loét, gây loét -
Ulcération
Danh từ giống cái (y học) sự loét Vết loét -
Ulcérer
Ngoại động từ Gây loét, làm loét (nghĩa bóng) gây hận thù, làm bất bình sâu nặng Vos critiques l\'ont ulcéré những lời phê... -
Ulcéreux
Tính từ Loét Plaie ulcéreuse vết thương loét Pied ulcéreux chân loét -
Ulcéroïde
Tính từ (y học) (có) dạng loét Lésion ulcéroïde thương tổn dạng loét -
Ulex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước -
Ulexite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ulexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ulexit -
Uliginaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm ướt 1.2 Ở nơi ẩm Tính từ Ẩm ướt Terrains uliginaires đất ẩm ướt Ở nơi ẩm Plantes uliginaires... -
Uligineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uliginaire uliginaire -
Uligineux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ uliginaire uliginaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.