- Từ điển Pháp - Việt
Thaumasite
Xem thêm các từ khác
-
Thaumaturge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phép thần thông 1.2 Danh từ 1.3 Người có phép thần thông Tính từ Có phép thần thông Danh từ Người... -
Thaumaturgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép thần thông Danh từ giống cái Phép thần thông -
Thaï
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Thái 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Thái Tính từ (thuộc) người Thái... -
Thegn
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thane thane -
Theobroma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cacao Danh từ giống đực (thực vật học) cây cacao -
Therblig
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động tố (yếu tố của động tác lao động) Danh từ giống đực Động tố (yếu tố của... -
Theridium
Mục lục 1 Xem théridion Xem théridion -
Thermal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước khoáng nóng Tính từ (thuộc) nước khoáng nóng Eaux thermales nước khoáng nóng Cure thermale... -
Thermale
Mục lục 1 Xem thermal Xem thermal -
Thermalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa nước khoáng nóng 1.2 Vấn đề khai thác nước khoáng nóng Danh từ giống đực Khoa nước... -
Thermes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Nơi điều trị nước khoáng nóng 1.2 (sử học) nhà tắm công cộng (cổ La Mã)... -
Thermicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhiệt học Danh từ giống đực Nhà nhiệt học -
Thermidor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng nóng (lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng nóng (lịch... -
Thermidorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) cuộc đảo chính tháng nóng ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, (sử học))... -
Thermidorienne
Mục lục 1 Xem thermidorien Xem thermidorien -
Thermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) tecmi (đơn vị nhiệt lượng) Danh từ giống cái (khoa đo lường) tecmi (đơn... -
Thermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhiệt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Nhiệt học Tính từ (thuộc) nhiệt Energie thermique nhiệt năng... -
Thermistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực thermistor, thermisteur) 1.1 (kỹ thuật) nhiệt điện trở Danh từ giống cái (giống... -
Thermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) hỗn hợp nhiệt nhôm Danh từ giống cái (kỹ thuật) hỗn hợp nhiệt nhôm -
Thermo-ionique
Mục lục 1 Xem thermo…onique Xem thermo…onique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.